Câu ví dụ:
But the country suffers from a “serious shortage” of donated organs, he said.
Nghĩa của câu:organs
Ý nghĩa
@organ /'ɔ:gən/
* danh từ
- đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ)
- (sinh vật học) cơ quan
=organs of speech+ cơ quan phát âm
- cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước
- giọng nói
=to have a magnificent organ+ có giọng nói to