EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capitalization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capitalization
capitalization /kə,pitəlai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn
sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa
(nghĩa bóng) sự lợi dụng
← Xem thêm từ Capitalization
Xem thêm từ Capitalization issue →
Từ vựng liên quan
api
at
c
CAP
cap
capita
Capital
capital
Capitalization
ion
it
ita
li
on
pi
pit
pita
ta
tali
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…