ex. Game, Music, Video, Photography

Chantarangsay is also home to many Khmer monks who visit or study here.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ khmer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Chantarangsay is also home to many khmer monks who visit or study here.

Nghĩa của câu:

khmer


Ý nghĩa

@khmer /'kme/
* danh từ
- người Khơ-me
- tiếng Khơ-me

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…