ex. Game, Music, Video, Photography

Chen Yi-Chung receives the decision to appoint him SCB's acting CEO.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ceo. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Chen Yi-Chung receives the decision to appoint him SCB's acting ceo.

Nghĩa của câu:

ceo


Ý nghĩa

@ceo
* danh từ
- viết tắt của Chief Executive Officer
- Người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị
- danh từ, viết tắt của Chief Executive Officer
- Người lãnh đạo cao nhất trong một công ty hoặc một tổ chức, chịu trách nhiệm thực hiện hàng ngày các chính sách của hội đồng quản trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…