ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cheshire cat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cheshire cat


cheshire cat /'tʃeʃəkæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lúc nào cũng nhăn nhở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…