ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ climatotherapy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng climatotherapy


climatotherapy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (y học) liệu pháp khí hậu học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…