EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
climatotherapies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
climatotherapies
climatotherapy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) liệu pháp khí hậu học
← Xem thêm từ climatology
Xem thêm từ climatotherapy →
Từ vựng liên quan
api
at
c
er
era
he
her
li
lima
ma
mat
ot
other
pi
pie
pies
ra
rap
the
therapies
to
tot
tother
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…