Câu ví dụ:
Cloud, a set of three acrylic on canvas paintings by Doan Xuan Tang.
Nghĩa của câu:canvas
Ý nghĩa
@canvas /'kænvəs/
* danh từ
- vải bạt
- lều; buồm (làm bằng vải bạt)
=under canvas+ ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
- vải căng để vẽ; bức vẽ