ex. Game, Music, Video, Photography

  Cloud, a set of three acrylic on canvas paintings by Doan Xuan Tang.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ canvas. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Cloud, a set of three acrylic on canvas paintings by Doan Xuan Tang.

Nghĩa của câu:

canvas


Ý nghĩa

@canvas /'kænvəs/
* danh từ
- vải bạt
- lều; buồm (làm bằng vải bạt)
=under canvas+ ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
- vải căng để vẽ; bức vẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…