ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Collateral security

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Collateral security


Collateral security

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Vật thế chấp.
+ Khi có nghĩa rộng, được dùng để chỉ bất cứ vật thế chấp nào (nhưng không phải đảm bảo cá nhân như bảo lãnh) mà một ngân hàng nhận khi nó cho một khách hàng vay và ngân hàng có quyền đòi trong trường hợp vỡ nợ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…