EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compactification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compactification
compactification
Phát âm
Ý nghĩa
(tô pô) sự compac hoá, sự mở rộng compac
onepoint c. compac hoá bằng một điểm (theo Alexanđrop)
← Xem thêm từ compactifi
Xem thêm từ compacting →
Từ vựng liên quan
ac
act
at
c
cat
cation
co
com
comp
compact
compactifi
ic
if
ion
mp
om
on
pa
pact
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…