ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compactification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compactification


compactification

Phát âm


Ý nghĩa

  (tô pô) sự compac hoá, sự mở rộng compac
  onepoint c. compac hoá bằng một điểm (theo Alexanđrop)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…