ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ composing-stick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng composing-stick


composing-stick /kəm'pouziɳstik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành in) khung sắp chữ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…