ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comprehension

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comprehension


comprehension /,kɔmpri'henʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức
it's beyond my comprehension → cái đó tôi không hiểu nổi
  sự bao gồm, sự bao hàm
a term of wide comprehension → một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…