EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
computed address
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
computed address
computed address
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) địa chỉ tính toán
← Xem thêm từ computed
Xem thêm từ computed azimuth →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
address
c
co
com
comp
compute
computed
dd
dress
mp
om
put
re
res
ss
ted
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…