ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concessionaires

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concessionaires


concessionaire /kən,seʃə'neə/ (concessionnaire) /kən,seʃə'neə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession)
  người được nhượng độc quyền (về cái gì)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…