EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concessionaires
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concessionaires
concessionaire /kən,seʃə'neə/ (concessionnaire) /kən,seʃə'neə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ đồn điền, chủ mỏ ((xem) concession)
người được nhượng độc quyền (về cái gì)
← Xem thêm từ concessionaire
Xem thêm từ concessional →
Từ vựng liên quan
ai
air
c
ce
cess
cession
co
con
concession
concessionaire
ion
ire
ires
on
once
re
res
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…