EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copper-bottomed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copper-bottomed
copper-bottomed /'kɔpə'bɔtəmd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có đáy bọc đồng (tàu thuỷ)
← Xem thêm từ copper-beech
Xem thêm từ copper-coloured →
Từ vựng liên quan
bo
bottom
bottomed
c
co
cop
copper
er
me
med
om
op
opp
ot
otto
pe
per
pp
ppe
to
tom
tome
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…