ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ copper-bottomed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng copper-bottomed


copper-bottomed /'kɔpə'bɔtəmd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có đáy bọc đồng (tàu thuỷ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…