EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copper-coloured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copper-coloured
copper-coloured
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
màu đồng
← Xem thêm từ copper-bottomed
Xem thêm từ copper conductor →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colour
coloured
cop
copper
er
lo
lour
op
opp
ou
our
pe
per
pp
ppe
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…