EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copper conductor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copper conductor
copper conductor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dây dẫn bằng đồng
← Xem thêm từ copper-coloured
Xem thêm từ copper-glance →
Từ vựng liên quan
c
co
con
conduct
conductor
cop
copper
duct
er
on
op
opp
or
pe
per
pp
ppe
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…