ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Crowding hypothesis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Crowding hypothesis


Crowding hypothesis

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Giả thuyết chèn ép
+ Cho rằng các hàng rào NGĂN CẢN NHẬP NGÀNH và sự thiếu hoàn chỉnh thông tin sẽ có khuynh hướng nhồi nhét một vài nhóm người, chủ yếu là phụ nữ và người da đen, vào các nghề bị hạn chế và được nhận lương thấp hơn từ các nghề nghiệp này.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…