ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ differentiated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng differentiated


differentiate /,difə'renʃieit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phân biệt
to differentiate something from another → phân biệt cái này với cái khác
  (toán học) lấy vi phân

nội động từ


  trở thành khác biệt, khác biệt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…