ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Differentiated goods

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Differentiated goods


Differentiated goods

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hàng hoá cùng loại mang nét đặc trưng riêng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…