ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Differentiated growth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Differentiated growth


Differentiated growth

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tăng trưởng nhờ đa dạng hoá
+ Một khía cạnh của tăng trưởng của hãng bằng ĐA DẠNG HOÁ, chỉ sự tăng trưởng được thúc đẩy bởi đưa ra những sản phẩm khác biệt với những sản phẩm khác và được khách hàng cũng như hãng được coi là mới.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…