EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
differenttiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
differenttiate
differenttiate
Phát âm
Ý nghĩa
lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt
d. with respect to x lấy vi phân theo x
← Xem thêm từ differently
Xem thêm từ differing →
Từ vựng liên quan
at
ate
d
dif
differ
different
en
ent
er
ere
if
nt
re
ren
Rent
rent
ti
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…