ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ differenttiate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng differenttiate


differenttiate

Phát âm


Ý nghĩa

  lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt
  d. with respect to x lấy vi phân theo x

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…