EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Discriminating monopoly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Discriminating monopoly
Discriminating monopoly
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Độc quyền phân biệt đối xử; Độc quyền có phân biệt.
+ Xem PRICE DISCRIMINATION.
← Xem thêm từ discriminating
Xem thêm từ Discrimination →
Từ vựng liên quan
at
d
disc
discriminating
in
is
mi
min
mo
mon
Monopoly
monopoly
no
on
ono
op
po
poly
ri
rim
sc
scrim
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…