ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Discriminating monopoly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Discriminating monopoly


Discriminating monopoly

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Độc quyền phân biệt đối xử; Độc quyền có phân biệt.
+ Xem PRICE DISCRIMINATION.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…