ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discriminator(máy tính)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discriminator(máy tính)


discriminator(máy tính)

Phát âm


Ý nghĩa

  thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung)
  pulse height d. (máy tính) máy phân biệt biên độ xung
  pulse with d. (máy tính) máy phân biệt bề rộng xung
  trigger d. (máy tính) máy phân biệt xung khởi động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…