discriminator(máy tính)
Phát âm
Ý nghĩa
thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung)
pulse height d. (máy tính) máy phân biệt biên độ xung
pulse with d. (máy tính) máy phân biệt bề rộng xung
trigger d. (máy tính) máy phân biệt xung khởi động
thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung)
pulse height d. (máy tính) máy phân biệt biên độ xung
pulse with d. (máy tính) máy phân biệt bề rộng xung
trigger d. (máy tính) máy phân biệt xung khởi động