ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disintermediations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disintermediations


Disintermediation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Quá trình xoá bỏ trung gian; Phi trung gian.
+ Quá trình theo đó vốn mà từ trước đã đi từ người cung cấp cuối cùng đến người sử dụng cuối cùng thông qua TRUNG GIAN TÀI CHÍNH, đặc biệt là các ngân hàng vì các lý do liên quan đến lãi suất tương đối hay kiểm soát khả năng mở rộng các khoản tiền gửi của các ngân hàng, bây giờ đựoc tiến hành trực tiếp.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…