EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Domestic - oriented growth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Domestic - oriented growth
Domestic - oriented growth
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tăng trưởng hướng nội; Tăng trưởng hướng vào thị trường nội địa.
← Xem thêm từ Domestic credit expansion
Xem thêm từ Domestic resources cost →
Từ vựng liên quan
d
do
dome
domes
domestic
en
ent
est
grow
growth
ic
me
mes
nt
om
or
orient
oriented
ow
ri
row
st
ted
ti
tic
wt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…