EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dressing room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dressing room
dressing room
Phát âm
Ý nghĩa
phòng phục trang (của diễn viên)
← Xem thêm từ dressing-gown
Xem thêm từ dressing-room →
Từ vựng liên quan
d
dress
dressing
in
om
re
res
roo
room
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…