ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dressing-room

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dressing-room


dressing-room /'dresiɳrum/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  buồng rửa mặt, buồng trang sức (kế bên buồng ngủ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…