EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dressing-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dressing-room
dressing-room /'dresiɳrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buồng rửa mặt, buồng trang sức (kế bên buồng ngủ)
← Xem thêm từ dressing room
Xem thêm từ dressing-station →
Từ vựng liên quan
d
dress
dressing
in
om
re
res
roo
room
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…