EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electronic automatic frequency control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electronic automatic frequency control
electronic automatic frequency control
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sự kiểm tra tần số tự động bằng điện tử
← Xem thêm từ electronic apparatus
Xem thêm từ electronic banking →
Từ vựng liên quan
at
auto
automat
automatic
co
con
cont
control
E
e
ec
ect
el
elect
electro
electron
electronic
en
frequency
ic
ma
mat
ni
nt
om
on
qu
re
ti
tic
to
tom
tron
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…