EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emergency communication
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emergency communication
emergency communication
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) truyền thông khẩn cấp
← Xem thêm từ emergency
Xem thêm từ emergency door →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
co
com
communication
E
e
em
emerge
emergency
en
er
erg
gen
ic
ion
me
merge
mu
ni
om
on
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…