ex. Game, Music, Video, Photography

environmental impact of mining.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ iron. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

environmental impact of mining.

Nghĩa của câu:

iron


Ý nghĩa

@iron /'aiən/
* danh từ
- sắt
- chất sắc (thuốc bổ)
- đồ sắt, đồ dùng bằng sắt
- bàn là
- ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...)
=to be in irons+ bị khoá tay; bị xiềng xích
- (từ lóng) súng lục
!to have many irons in the fire
- có nhiều việc trong một lúc
- có nhiều mưu lắm kế
!to strike while the iron is hot
- không để lỡ mất cơ hội
* tính từ
- bằng sắt
- cứng cỏi, sắt đá
- nhẫn tâm
* ngoại động từ
- tra sắt vào; bọc sắt
- xiềng xích
- là (quần áo...)
* nội động từ
- là quần áo
!to iron out
- giải quyết (khó khăn, vấn đề...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…