EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erasable optical storage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erasable optical storage
erasable optical storage
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ trữ quang xóa được
← Xem thêm từ erasable memory
Xem thêm từ erasable programmable ROM (EPROM) →
Từ vựng liên quan
ab
able
age
as
asa
bl
cal
E
e
er
era
eras
erasable
ic
op
opt
optic
optical
or
ora
pt
ra
rag
rage
sa
sable
st
storage
ti
tic
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…