EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eventration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eventration
eventration
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) sự lồi phủ tạng
← Xem thêm từ eventless
Xem thêm từ eventrations →
Từ vựng liên quan
at
E
e
en
ent
eve
even
event
ion
nt
on
ra
rat
ratio
ration
ti
vent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…