ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ FM (frequency modulation) broadcasting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng FM (frequency modulation) broadcasting


FM (frequency modulation) broadcasting

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) phát thanh biến điệu tần số

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…