ex. Game, Music, Video, Photography

For the New York exhibition, Chu created a 15-foot (4.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ exhibit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

For the New York exhibition, Chu created a 15-foot (4.

Nghĩa của câu:

exhibit


Ý nghĩa

@exhibit /ig'zibit/
* danh từ
- vật trưng bày, vật triển lãm
- sự phô bày, sự trưng bày
- (pháp lý) tang vật
* ngoại động từ
- phô bày, trưng bày, triển lãm
- đệ trình, đưa ra
=to exhibit a piece of evidence+ đưa ra một chứng cớ
- bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ
=to exhibit patience+ biểu lộ sự kiên nhẫn
* nội động từ
- trưng bày, triển lãm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…