ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foreshortened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foreshortened


foreshorten /fɔ:'ʃɔ:tn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…