EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Forward and contingent market
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Forward and contingent market
Forward and contingent market
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các thị trường định trước và bất trắc.
← Xem thêm từ forward
Xem thêm từ forward bias →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ark
co
con
cont
contingent
en
ent
f
for
forward
gen
gent
in
ma
mar
mark
Market
market
nt
on
or
ti
tin
ting
tinge
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…