ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fundamentalism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fundamentalism


fundamentalism /,fʌndə'mentəlizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trào lưu chính thống (tin tuyệt đối vào kinh thánh)

Các câu ví dụ:

1. " Growing Islamisation The impact of religious fundamentalism isn't just about Malaysia's image to the outside world.


Xem tất cả câu ví dụ về fundamentalism /,fʌndə'mentəlizm/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…