EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fundamentalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fundamentalist
fundamentalist /,fʌndə'mentəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người theo trào lưu chính thống (trong tôn giáo)
← Xem thêm từ fundamentalism
Xem thêm từ fundamentalists →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
amenta
da
dam
dame
en
ent
f
fun
fund
fundament
fundamental
is
li
list
me
men
menta
mental
nt
st
ta
tali
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…