ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ good-fellowship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng good-fellowship


good-fellowship /,gud'felouʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính vui vẻ cởi mở, tính dễ gần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…