Câu ví dụ:
HAGL Agrico has 10 more subsidiaries, most of which are established in Attepeu (Laos) and Ratanakiri (Cambodia).
Nghĩa của câu:subsidiaries
Ý nghĩa
@subsidiary /səb'saidəns/
* tính từ
- phụ, trợ, bổ sung
- thuê, mướn (quân đội)
- lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)
* danh từ
- người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung
- công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)
@subsidiary
- bổ trợ