ex. Game, Music, Video, Photography

Hanoi’s 'Tour de Snack' Sticky rice for a sticky night Pig’s offal rice porridge is a daily dish loved by many.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ offal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hanoi’s 'Tour de Snack' Sticky rice for a sticky night Pig’s offal rice porridge is a daily dish loved by many.

Nghĩa của câu:

offal


Ý nghĩa

@offal /offal/
* danh từ
- đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
- rác rưởi
- cá rẻ tiền
- (số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã
- những phần cắt bỏ (của con vật như ruột, đầu, đuôi...)
- thịt thối rữa; thú vật chết thối
- (định ngữ) tồi, loại kém
=offal milk+ sữa loại tồi
=offal wheat+ lúa mì loại kém

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…