ex. Game, Music, Video, Photography

He also performed a recital in Germany in 2015 and is the voice of Richard Staab and Joachim Keuper.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ recital. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He also performed a recital in Germany in 2015 and is the voice of Richard Staab and Joachim Keuper.

Nghĩa của câu:

recital


Ý nghĩa

@recital /ri'saitl/
* danh từ
- sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại
- sự ngâm, sự bình (thơ)
- (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu
- (pháp lý) đoạn văn kiện kể lại sự kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…