ex. Game, Music, Video, Photography

He would flash a shy smile or run away when someone tried to talk to him.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ smile. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He would flash a shy smile or run away when someone tried to talk to him.

Nghĩa của câu:

smile


Ý nghĩa

@smile /smail/
* danh từ
- nụ cười; vẻ mặt tươi cười
=to give a faint smile+ cười nửa miệng
=face wreathed in smiles+ mặt tươi cười
* nội động từ
- mỉm cười, cười tủm tỉm; cười
=to smile sweetly+ cười dịu dàng
=to smile cynically+ cười dịu dàng
!to smile away
- cười để xua tan
=to smile someone's anger away+ cười cho ai hết giận
!to smile on (upon)
- mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
=fortune smiles on (upon) him+ hắn gặp vận may
!to come up smiling
- lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới
!to smile somebody into doing something
- cười để khiến ai làm việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…