EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hen-and-chickens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hen-and-chickens
hen-and-chickens /'henənd'tʃikinz/ (henandchickens) /'henənd'tʃikinz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu
← Xem thêm từ hen
Xem thêm từ hen-coop →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ch
chic
chick
chicken
chickens
en
ens
h
he
hen
hi
hick
ic
ken
kens
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…