ex. Game, Music, Video, Photography

Here, the goal is to win 4 gold medals out of 12 events in fencing.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fencing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Here, the goal is to win 4 gold medals out of 12 events in fencing.

Nghĩa của câu:

fencing


Ý nghĩa

@fencing /'fensiɳ/
* danh từ
- sự rào dậu
- hàng rào; vật liệu làm hàng rào
- (kỹ thuật) cái chắn
- thuật đánh kiếm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận
- sự che chở, sự bảo vệ
- sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được
- sự oa trữ (của ăn cắp)
@fence /fens/
* danh từ
- hàng rào
=a green fence+ hàng rào cây xanh
=a wire fence+ hàng rào dây thép
- thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận
=master of fence+ kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi
- lá chắn
- nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp
- (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành
!to come down on right side of fence
- vào hùa với người thắng cuộc
!to sit on the fence
- trung lập, chẳng đứng về bên nào
* nội động từ
- nhảy rào, vượt rào (ngựa)
- đánh kiếm, đấu kiếm
- lảng tránh, đánh trống lảng
=to fence with a questions+ lảng tránh một câu hỏi
- buôn bán của ăn cắp
* ngoại động từ
- ((thường) + in, about, round, up) rào lại
- đắp luỹ (cho kiên cố)
- ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ
- ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
=to fence off the consequences of a foolish act+ ngăn chặn được những hậu quả của một hành động điên rồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…