EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
housing association
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
housing association
housing association
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hội phát triển nhà ở (không nhằm mục đích vụ lợi)
← Xem thêm từ housing
Xem thêm từ Housing benefit →
Từ vựng liên quan
as
ass
assoc
association
at
ci
cia
h
ho
housing
in
ion
oc
on
ou
si
sin
sing
so
soc
sociation
ss
ti
us
using
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…