Câu ví dụ:
In addition to coach Tan Chang hoe, Brazilian-born striker Guilherme de Paula also believes in Malaysia's chances of victory.
Nghĩa của câu:hoe
Ý nghĩa
@hoe /hou/
* danh từ
- cái cuốc
=weeding hoe+ cuốc để giẫy cỏ
* động từ
- cuốc; xới; giẫy (cỏ...)