ex. Game, Music, Video, Photography

, including friends and nursing home nurses.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nursing home. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

, including friends and nursing home nurses.

Nghĩa của câu:

nursing home


Ý nghĩa

@nursing home /'nə:siɳhoum/
* danh từ
- nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…