ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incorporate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incorporate


incorporate /in'kɔ:pərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kết hợp chặt chẽ
  hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

ngoại động từ


  sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
  hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
  kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể

nội động từ


  sáp nhập, hợp nhất

Các câu ví dụ:

1. According to Dong, foreign investors are ready to pour in the funds but first, Vietnam needs to make the international bidding process transparent and incorporate a risk sharing mechanism.

Nghĩa của câu:

Theo ông Đông, các nhà đầu tư nước ngoài đã sẵn sàng rót vốn nhưng trước tiên, Việt Nam cần minh bạch hóa quy trình đấu thầu quốc tế và kết hợp cơ chế chia sẻ rủi ro.


Xem tất cả câu ví dụ về incorporate /in'kɔ:pərit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…